Tên | Máy trỏ, Máy phụ trợ để vẽ dây |
---|---|
Tình trạng | Mới |
Sự bảo đảm | 1 năm |
Các ngành áp dụng | Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Xây dựng w |
Loại máy | Máy kéo dây |
Tên | Máy chỉ dây |
---|---|
Tình trạng | Mới |
Công suất (KW) | 4 |
Sự bảo đảm | 1 năm |
Các ngành áp dụng | Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Xây dựng w |
Core Components | PLC |
---|---|
Key Selling Points | Easy To Operate |
Outlet Diameter | 0.8~5mm |
Wire Speed | 1.8 To 8 M/min |
Max. Wire Diameter | 10mm |
Root Number | 1 |
---|---|
Outlet Diameter | 0.8~5mm |
Marketing Type | Hot Product 2019 |
Wire Speed | 1.8 To 8 M/min |
Frequency | 50Hz |
Max. Wire Diameter | 10mm |
---|---|
Fan Power | 30W |
Core Components | PLC |
Wire Speed | 1.8 To 8 M/min |
Size | 550mm*250mm*630mm |
Root Number | 1 |
---|---|
Power Source | Electric |
Outlet Diameter | 0.8~5mm |
Shaping Mode | Compression Mould |
Fan Power | 30W |
Root Number | 1 |
---|---|
Power Source | Electric |
Wire Speed | 1.8 To 8 M/min |
Control System | PLC |
Key Selling Points | Easy To Operate |
Tên | Máy hàn mông |
---|---|
Sự bảo đảm | 1 năm |
Các ngành áp dụng | Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Xây dựng w |
Các điểm bán hàng chính | Tuổi thọ dài |
Dịch vụ sau bán hàng | Hỗ trợ trực tuyến, Hỗ trợ kỹ thuật video |